Có 2 kết quả:
随从 suí cóng ㄙㄨㄟˊ ㄘㄨㄥˊ • 隨從 suí cóng ㄙㄨㄟˊ ㄘㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accompany
(2) to follow
(3) to attend
(4) entourage
(5) attendant
(2) to follow
(3) to attend
(4) entourage
(5) attendant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accompany
(2) to follow
(3) to attend
(4) entourage
(5) attendant
(2) to follow
(3) to attend
(4) entourage
(5) attendant
Bình luận 0